nhà khoa học
Vietnamese
noun
Etymology
Compound from Vietnamese nhà (house, expert, dynasty, household, artisan, building, l) + Vietnamese khoa học (science).
Origin
Vietnamese
khoa học
Gloss
science
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Nhà Trắng Vietnamese
- khoa học Vietnamese
- khoa học tự nhiên Vietnamese
- khoa học vũ trụ Vietnamese
- khoa học xã hội Vietnamese
- khoa học ứng dụng Vietnamese
- nhà Vietnamese
- nhà Lê Vietnamese
- nhà Trần Vietnamese
- nhà chọc trời Vietnamese
- nhà nguyện Vietnamese
- nhà thơ Vietnamese
- nhà thương Vietnamese
- nhà thờ Vietnamese
- nhà xuất bản Vietnamese
- xông nhà Vietnamese
- *ɲaː Proto-Vietic